Kết quả Strasbourg vs Marseille, 21h00 ngày 30/10

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Strasbourg vs Marseille
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Meinau (Strasbourg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Pháp 2022-2023 » vòng 13

    • Strasbourg vs Marseille: Diễn biến chính

    • 46''
        Mothiba L.   Diallo H.
      0-2
    • 46''
      0-2
        Tavares N.   Clauss J.
    • 46''
      0-2
        Rongier V.   Veretout J.
    • 52''
      0-2
      yellow_card Dieng B. (Ngáng chân)
    • 65''
      0-2
        Toure S.   Kolasinac S.
    • 66''
        Prcic S.   Thomasson A.
      0-2
    • 66''
        Ajorque L.   Aholou J.
      0-2
    • 70''
      0-2
      yellow_card Tavares N. (Câu giờ)
    • 72''
      0-2
        Gerson   Under C.
    • 76''
       Mothiba L. (Bellegarde J.)goal
      1-2
    • 77''
        Lienard D.   Delaine T.
      1-2
    • 77''
        Dagba C.   Pierre-Gabriel R.
      1-2
    • 80''
      1-2
        Harit A.   Dieng B.
    • 90+4''
       Gameiro K.goal
      2-2
    • Strasbourg vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Ajorque L.
      2 Dagba C.
      19 Diarra H.
      29 Doukoure I.
      16 Kawashima E. (G)
      11 Lienard D.
      12 Mothiba L.
      14 Prcic S.
      27 Sissoko I.
      Blanco R. (G) 36
      Elmaz B. 47
      Gerson 8
      Harit A. 77
      Rongier V. 21
      Sanchez A. 70
      Suarez L. 11
      Tavares N. 30
      Toure S. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stephan J.
      Tudor I.
    • Strasbourg vs Marseille: Số liệu thống kê

    • Strasbourg
      Marseille
    • 3
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      14
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 469
      Pass
      476
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 22
      Heads
      28
    •  
       
    • 13
      Head Success
      12
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 14
      Tackles
      14
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 13
      Intercept
      14
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 109
      Attack
      104
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      29
    •