Kết quả Strasbourg vs Reims, vòng 3 18h00 ngày 21/8

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
    Reims 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Strasbourg vs Reims
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Meinau (Strasbourg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Pháp 2022-2023 » vòng 3

    • Strasbourg vs Reims: Diễn biến chính

    • 45+3''
       Djiku A. (Thomasson A.)goal
      1-0
    • 62''
      1-0
        Zeneli A.   Lopy D.
    • 63''
        Ajorque L.   Diallo H.
      1-0
    • 63''
        Pierre-Gabriel R.   Lienard D.
      1-0
    • 71''
      1-0
      yellow_card Munetsi M. (Lỗi)
    • 76''
      1-0
        Flips A.   Busi M.
    • 76''
      1-0
        Cajuste J.   Doumbia K.
    • 78''
        Diarra M.   Delaine T.
      1-0
    • 79''
        Aholou J.   Thomasson A.
      1-0
    • 84''
      1-1
      goal Balogun F. (Flips A.)
    • 87''
        Mothiba L.   Gameiro K.
      1-1
    • 90''
      1-1
      yellow_card Cajuste J. (Lỗi)
    • 90+5''
      1-1
        Toure E. B.   Ito J.
    • Strasbourg vs Reims: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Aholou J.
      25 Ajorque L.
      19 Diarra M.
      29 Doukoure I.
      38 Jean D.
      16 Kawashima E. (G)
      12 Mothiba L.
      31 Nuss A.
      18 Pierre-Gabriel R.
      Adeline M. 18
      Cajuste J. 8
      Flips A. 70
      Mbow M. 65
      Mbuku N. 11
      Penneteau N. (G) 30
      Toure E. B. 7
      van Bergen M. 19
      Zeneli A. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stephan J.
      Garcia O.
    • Strasbourg vs Reims: Số liệu thống kê

    • Strasbourg
      Reims
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 12
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 531
      Pass
      305
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      75%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      5
    •  
       
    • 27
      Heads
      27
    •  
       
    • 19
      Head Success
      8
    •  
       
    • 5
      Saves
      2
    •  
       
    • 19
      Tackles
      11
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 11
      Intercept
      14
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 118
      Attack
      93
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      33
    •