Kết quả Strasbourg vs Rennes, vòng 9 20h00 ngày 02/10

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
    Rennes 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Strasbourg vs Rennes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Meinau (Strasbourg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Pháp 2022-2023 » vòng 9

    • Strasbourg vs Rennes: Diễn biến chính

    • 46''
        Diarra H.   Sissoko I.
      0-1
    • 49''
      0-2
      goal Terrier M.
    • 61''
      0-3
      goal Gouiri A. (Kalimuendo A.)
    • 62''
      0-3
        Majer L.   Kalimuendo A.
    • 63''
        Fila K.   Dagba C.
      0-3
    • 63''
        Perrin L.   Prcic S.
      0-3
    • 64''
        Delaine T.   Lienard D.
      0-3
    • 71''
      0-3
      yellow_card Traore H. (Ngáng chân)
    • 72''
       Diallo H. (Phạt đền)goal
      1-3
    • 73''
      1-3
        Doku J.   Bourigeaud B.
    • 74''
      1-3
        Meling B.   Truffert A.
    • 76''
        Kandil N.   Gameiro K.
      1-3
    • 82''
      1-3
        Assignon L.   Terrier M.
    • 82''
      1-3
        Abline M.   Gouiri A.
    • 90''
      1-3
      yellow_card Majer L. (Lỗi)
    • Strasbourg vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Aholou J.
      3 Delaine T.
      19 Diarra H.
      29 Doukoure I.
      4 Fila K.
      38 Jean D.
      34 Kandil N.
      5 Perrin L.
      40 Risser R. (G)
      Abline M. 28
      Alemdar D. (G) 1
      Assignon L. 22
      Belocian J. 18
      Doku J. 11
      Doue G. 31
      Majer L. 21
      Meling B. 25
      Wooh C. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stephan J.
      Genesio B.
    • Strasbourg vs Rennes: Số liệu thống kê

    • Strasbourg
      Rennes
    • 1
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      17
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      6
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 384
      Pass
      604
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 31
      Heads
      31
    •  
       
    • 19
      Head Success
      12
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 11
      Tackles
      17
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      2
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 16
      Intercept
      9
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 109
      Attack
      119
    •  
       
    • 27
      Dangerous Attack
      48
    •