Kết quả Suduva vs Viborg, vòng Loại 2 23h30 ngày 21/7

  • Suduva 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Viborg 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Suduva vs Viborg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Hikvision Arena (Marijampole)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Suduva vs Viborg: Diễn biến chính

    • 47''
       Rommens O.yellow_card
      0-0
    • 56''
      0-0
        Lonwijk J.   Grot J.
    • 57''
       Coelho D.yellow_card
      0-0
    • 57''
        Jokic M.   Rommens O.
      0-0
    • 68''
        Matcharashvili L.   Matulevicius G.
      0-0
    • 69''
        Mbombo K.   Xabi Auzmendi
      0-0
    • 74''
      0-0
        Jensen J.   Gronning J.
    • 74''
      0-0
        Berger Brix S.   Leemans C.
    • 78''
      0-1
      goal Berger Brix S. (Ndione M.)
    • 81''
        Protasov Y.   Pavlovski M.
      0-1
    • 88''
      0-1
        Sondergaard Clausen M.   Zamburek J.
    • 90+3''
      0-1
      yellow_card 
    • Suduva vs Viborg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Baltrunas Z.
      28 Burdzilauskas E.
      14 Jokic M.
      7 Matcharashvili L.
      22 Mbombo K.
      21 Miskinis M.
      66 Pacesa R. (G)
      77 Pedro J.
      23 Protasov Y.
      99 Stebrys V. (G)
      13 Taravel N.
      9 Zingertas L.
      Anyembe D. 24
      Berger Brix S. 21
      Jensen J. 17
      Kiilerich K. (G) 20
      Lonwijk J. 8
      Mortimer N. 10
      Ndione M. 9
      Sondergaard Clausen M. 6
      Zaletel Z. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Moreira M.
      Friis J.
    • Suduva vs Viborg: Số liệu thống kê

    • Suduva
      Viborg
    • 2
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 3
      Shots
      8
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 2
      Off Target
      4
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 37%
      Possession
      63%
    •  
       
    • 36%
      Possession (HT)
      64%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 81
      Attack
      144
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      96
    •