Kết quả Sukhothai vs Khonkaen United, 18h00 ngày 27/8

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sukhothai vs Khonkaen United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thái Lan 2022-2023 » vòng 3

    • Sukhothai vs Khonkaen United: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Hansuri P.   Wokiang P.
    • 54''
       Lajungreed P.yellow_card
      0-0
    • 55''
      0-0
        Ar-Romsawa N.   Jornnathong A.
    • 60''
      0-0
      yellow_card Ngernprasert P.
    • 64''
        Ngoenbokkhol A.   Steinbauer M.
      0-0
    • 64''
        Chamnarnsilp S.   Jaroenbot N.
      0-0
    • 68''
      0-0
      yellow_card Grommen J.
    • 70''
      0-0
        Butsombat T.   Indio
    • 72''
        Bajrovic A.   Blanco L.
      0-0
    • 77''
      0-0
        Palapon J.   Bunsan K.
    • 78''
       Chaobut E.yellow_card
      0-0
    • 82''
      0-0
      yellow_card Cheol Jung Han
    • 85''
        Arai R.   Chaobut E.
      0-0
    • 86''
       Wechpirom J.yellow_card
      0-0
    • Sukhothai vs Khonkaen United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Arai R.
      9 Bajrovic A.
      17 Chamnarnsilp S.
      21 Kajornmalee N. (G)
      19 Ngoenbokkhol A.
      22 Sapysakunphon C.
      10 Sow O.
      11 Thorarit S.
      28 Utapao P.
      Ar-Romsawa N. 23
      Butsombat T. 7
      Chomchon T. 5
      Hansuri P. 17
      Inthawong K. 24
      Kuankwai A. 26
      Palapon J. 9
      Thongkhruea W. 88
      Wangthaphan C. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sukhothai vs Khonkaen United: Số liệu thống kê

    • Sukhothai
      Khonkaen United
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 7
      Shots
      9
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 35%
      Possession (Half-Time)
      65%
    •  
       
    • 109
      Attack
      122
    •  
       
    • 91
      Dangerous Attack
      95
    •