Kết quả Sukhothai vs Police Tero, 18h00 ngày 05/11

  • Sukhothai 3 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sukhothai vs Police Tero
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 28℃~29℃ / 82°F~84°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 12

    • Sukhothai vs Police Tero: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Panthong S.   Darbellay D.
    • 61''
      0-0
        Tudsanai S.   Karin C.
    • 64''
      0-0
      yellow_card Honey I.
    • 65''
       Wechpirom J. (Jaroenbot N.)goal
      1-0
    • 66''
      1-0
      yellow_card Tudsanai S.
    • 69''
        Nilburapha V.   Sapysakunphon C.
      1-0
    • 69''
        Kokfai N.   Jaroenbot N.
      1-0
    • 78''
      1-0
        Chaowana Y.   Samre E.
    • 79''
        Chamnarnsilp S.   Vechpirom
      1-0
    • 82''
      1-0
        Moonwong W.   Nonthasila S.
    • 82''
      1-0
        Winothai T.   Phokhi J.
    • 84''
       Srikampang S.yellow_card
      1-0
    • 87''
       Arai R.yellow_card
      1-0
    • 90''
        Kanlayanabandit S.   Arai R.
      1-0
    • Sukhothai vs Police Tero: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Blanco L.
      17 Chamnarnsilp S.
      4 Kanlayanabandit S.
      18 Kokfai N.
      29 Nilburapha V.
      26 Phasook P.
      31 Pisansub S. (G)
      32 Suemark P.
      40 Suksakit P.
      Buangam C. 15
      Chaowana Y. 19
      Moonwong W. 24
      Nareechan K. (G) 40
      Panthong S. 10
      Sukchai N. 16
      Tudsanai S. 5
      Winothai T. 14
      Wiroonsri R. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sukhothai vs Police Tero: Số liệu thống kê

    • Sukhothai
      Police Tero
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 6
      Shots
      12
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      9
    •  
       
    • 30%
      Possession
      70%
    •  
       
    • 34%
      Possession (Half-Time)
      66%
    •  
       
    • 70
      Attack
      108
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      63
    •