Kết quả Sukhothai vs Port, vòng 10 17h00 ngày 23/10

  • Sukhothai 3 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
    Port 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Sukhothai vs Port
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 10

    • Sukhothai vs Port: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Sow O.yellow_card
      1-1
    • 46''
      1-1
        Steuble M.   Bureerat S.
    • 48''
      1-2
      goal Hamilton (Suarez S.)
    • 50''
       Arai R.yellow_card
      1-2
    • 54''
       Chaobut E.yellow_card
      1-2
    • 61''
      1-2
      yellow_card Phala B.
    • 62''
        Wechpirom J.   Chaobut E.
      1-2
    • 62''
        Suemark P.   Thorarit S.
      1-2
    • 66''
       Arai R.two_yellows
      1-2
    • 67''
        Nilburapha V.   Bajrovic A.
      1-2
    • 78''
        Utapao P.   Kanlayanabandit S.
      1-2
    • 78''
        Steinbauer M.   Suemark P.
      1-2
    • 80''
      1-3
      goal Phala B. (Hamilton)
    • 81''
      1-3
        Weidersjo W.   Suarez S.
    • 90+2''
      1-3
      yellow_card Weidersjo W.
    • Sukhothai vs Port: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Kajornmalee N. (G)
      18 Kokfai N.
      13 Lajungreed P.
      19 Ngoenbokkhol A.
      29 Nilburapha V.
      16 Steinbauer M.
      32 Suemark P.
      28 Utapao P.
      6 Wechpirom J.
      Aksornsri T. 3
      Chappuis C. 6
      Davis B. 17
      Poeiphimai T. 14
      Promrak A. 34
      Rattanai S. (G) 13
      Siriphala T. 11
      Steuble M. 30
      Weidersjo W. 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sukhothai vs Port: Số liệu thống kê

    • Sukhothai
      Port
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 5
      Shots
      8
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 86
      Attack
      96
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      44
    •