Kết quả Sukhothai vs Ratchaburi, 17h00 ngày 08/10

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sukhothai vs Ratchaburi
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 29℃~30℃ / 84°F~86°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 8

    • Sukhothai vs Ratchaburi: Diễn biến chính

    • 46''
        Sapysakunphon C.   Ngoenbokkhol A.
      0-0
    • 51''
       Park J. (Phản lưới)own_goal
      1-0
    • 59''
      1-0
        Win H. P.   Tanthatemee P.
    • 66''
        Wechpirom J.   Thorarit S.
      1-0
    • 73''
      1-0
        Chanphet T.   Srisuwan K.
    • 83''
      1-0
        Kamjhonkiadtikun T.   Kannoo S.
    • 83''
      1-0
        Miprathang S.   Chiamudom K.
    • 86''
       Srikampang S.yellow_card
      1-0
    • 90''
      1-0
      yellow_card Win H. P.
    • 90+2''
       Sow O.yellow_card
      1-0
    • 90+2''
        Jaroenbot N.   Arai R.
      1-0
    • 90+3''
      1-0
      yellow_card Jansen R.
    • Sukhothai vs Ratchaburi: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Bajrovic A.
      5 Jaroenbot N.
      4 Kanlayanabandit S.
      33 Mungpao S.
      26 Phasook P.
      31 Pisansub S. (G)
      22 Sapysakunphon C.
      32 Suemark P.
      6 Wechpirom J.
      Chanphet T. 77
      Kamjhonkiadtikun T. 54
      Miprathang S. 96
      Savake A. 88
      Sujarit T. 36
      Thongsaengphrao J. 21
      Wettayawong K. 7
      Win H. P. 17
      Wongmeema U. (G) 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sukhothai vs Ratchaburi: Số liệu thống kê

    • Sukhothai
      Ratchaburi
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      5
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 35%
      Possession
      65%
    •  
       
    • 33%
      Possession (Half-Time)
      67%
    •  
       
    • 74
      Attack
      110
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      56
    •