Kết quả Sunderland vs Blackburn Rovers, 22h00 ngày 26/12

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sunderland vs Blackburn Rovers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadium of Light (Sunderland)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 4℃~5℃ / 39°F~41°F

Anh 2022-2023 » vòng 24

    • Sunderland vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính

    • 25''
      1-1
      yellow_card Morton T. (Lỗi thô bạo)
    • 39''
       Cirkin D. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 51''
        Hume T.   Cirkin D.
      1-1
    • 52''
      1-1
      yellow_card Ayala D. (Lỗi thô bạo)
    • 60''
       Hume T. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 76''
      1-1
        Travis L.   Dack B.
    • 76''
      1-1
        Hirst G.   Gallagher S.
    • 80''
        Wright B.   Gooch L.
      1-1
    • 80''
        Simms E.   Roberts P.
      1-1
    • 87''
      1-1
      yellow_card Buckley J. (Ngáng chân)
    • 90''
      1-1
      yellow_card Hirst G. (Ngáng chân)
    • 90+1''
       Simms E. (Ballard D.)goal
      2-1
    • 90+4''
       Diallo A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-1
    • 90+4''
      2-1
      yellow_card Rankin-Costello J. (Lỗi thô bạo)
    • Sunderland vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Ba A.
      12 Bass A. (G)
      32 Hume T.
      27 Matete J.
      25 Michut E.
      9 Simms E.
      26 Wright B.
      Garrett J. 30
      Hirst G. 14
      Markanday D. 18
      Pears A. (G) 13
      Phillips A. 33
      Travis L. 27
      Wharton S. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mowbray T.
      Tomasson J. D.
    • Sunderland vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê

    • Sunderland
      Blackburn Rovers
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 11
      Shots
      5
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      2
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 364
      Pass
      368
    •  
       
    • 69%
      Pass Success
      70%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 25
      Heads
      21
    •  
       
    • 10
      Head Success
      13
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 19
      Tackles
      26
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 34
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      26
    •  
       
    • 5
      Intercept
      9
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 115
      Attack
      78
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      33
    •