Kết quả Sutjeska Niksic vs KI Klaksvik, 02h00 ngày 21/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sutjeska Niksic vs KI Klaksvik
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: DG Arena (Podgorica)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Sutjeska Niksic vs KI Klaksvik: Diễn biến chính

    • 38''
      0-0
        Faero O.   Joensen R.
    • 46''
        Conraad T.   Strikovic V.
      0-0
    • 62''
        Tucevic I.   Matanovic M.
      0-0
    • 70''
        Vukovic D.   Alharaish Z. E.
      0-0
    • 78''
      0-0
        Frederiksberg A.   Klettskard P.
    • 78''
      0-0
        Holvad A.   Mikkelsen M.
    • 78''
        Vlahovic A.   Grivic D.
      0-0
    • 79''
        Pajovic I.   Nenov Y.
      0-0
    • 84''
       Vukovic D.yellow_card
      0-0
    • 90''
      0-0
        Danielsen J.   Pavlovic D.
    • Sutjeska Niksic vs KI Klaksvik: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 72 Babic A.
      7 Conraad T.
      16 Djinovic O.
      23 Dubljevic R. (G)
      19 Durkovic N.
      30 Kalezic M.
      31 Licina S. (G)
      5 Pajovic I.
      99 Saad Mohamed F.
      11 Tucevic I.
      14 Vlahovic A.
      26 Vukovic D.
      Andreasen D. 19
      Danielsen J. 17
      Faero O. 22
      Frederiksberg A. 7
      Holvad A. 30
      Joensen M. (G) 16
      Lytvyn D. 3
      Petersen B. 20
      Sabala V. 21
      Turi G. (G) 48
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Savovic M.
      Thomassen M.
    • Sutjeska Niksic vs KI Klaksvik: Số liệu thống kê

    • Sutjeska Niksic
      KI Klaksvik
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 5
      Shots
      8
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 49%
      Possession (HT)
      51%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 139
      Attack
      121
    •  
       
    • 57
      Dangerous Attack
      59
    •