Kết quả Sutjeska Niksic vs Ludogorets Razgrad, 02h00 ngày 13/7

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sutjeska Niksic vs Ludogorets Razgrad
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: DG Arena (Podgorica)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng 1

    • Sutjeska Niksic vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính

    • 43''
      0-0
      yellow_card Show (Ngáng chân)
    • 53''
      0-1
      goal Sotiriou P.
    • 64''
       Krstovic S. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 65''
        Conraad T.   Strikovic V.
      0-1
    • 65''
      0-1
        Tekpetey B.   Despodov K.
    • 66''
      0-1
        Jhonatan R.   Delev S.
    • 74''
        Tucevic I.   Krstovic S.
      0-1
    • 74''
      0-1
        Igor Thiago   Sotiriou P.
    • 74''
      0-1
        Yankov D.   Show
    • 79''
        Saad Mohamed F.   Nenov Y.
      0-1
    • 79''
        Durkovic N.   Alharaish Z. E.
      0-1
    • 79''
        Vukovic D.   Drincic M.
      0-1
    • 84''
      0-1
      yellow_card Tekpetey B. (Ngáng chân)
    • 90+2''
      0-1
        Gropper D.   Nedyalkov A.
    • Sutjeska Niksic vs Ludogorets Razgrad: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 72 Babic A.
      7 Conraad T.
      16 Djinovic O.
      23 Dubljevic R. (G)
      19 Durkovic N.
      30 Kalezic M.
      31 Licina S. (G)
      5 Pajovic I.
      99 Saad Mohamed F.
      11 Tucevic I.
      14 Vlahovic A.
      26 Vukovic D.
      Cicinho 4
      Goncalves C. 8
      Gropper D. 14
      Hristov D. (G) 67
      Igor Thiago 9
      Jhonatan R. 73
      Sluga S. (G) 12
      Tekpetey B. 37
      Terziev G. 5
      Tissera M. 10
      Yankov D. 64
      Yordanov I. 82
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Savovic M.
      Simundza A.
    • Sutjeska Niksic vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê

    • Sutjeska Niksic
      Ludogorets Razgrad
    • 1
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      17
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 10
      Off Target
      11
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 37%
      Possession (HT)
      63%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 5
      Saves
      4
    •  
       
    • 67
      Attack
      82
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      52
    •