Kết quả SV Waldhof Mannheim vs Verl, 20h00 ngày 04/2

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
    Verl 4
    ?
  • Thông tin trận đấu SV Waldhof Mannheim vs Verl
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Carl-Benz Stadion (Mannheim)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đức 2022-2023 » vòng 21

    • SV Waldhof Mannheim vs Verl: Diễn biến chính

    • 44''
       Martinovic D. (Winkler M.)goal
      1-1
    • 57''
      1-1
      yellow_card Wolfram M.
    • 59''
      1-1
      yellow_card Paetow T.
    • 62''
      1-1
        Otto Y.   Sapina V.
    • 62''
      1-1
        Meijer S.   Sessa N.
    • 70''
      1-1
        Stellwagen L.   Batista Meier O.
    • 73''
        Pledl T.   Winkler M.
      1-1
    • 79''
        Taz B.   Lebeau A.
      1-1
    • 80''
        Keita-Ruel D.   Martinovic D.
      1-1
    • 90''
      1-1
        Knost T.   Ochojski N.
    • 90+1''
      1-1
      yellow_card Meijer S.
    • SV Waldhof Mannheim vs Verl: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Hawryluk L. (G)
      15 Karbstein M.
      29 Keita-Ruel D.
      7 Kother D.
      4 Malachowski A.
      31 Pledl T.
      6 Russo S.
      2 Sommer N.
      33 Taz B.
      Kammerbauer P. 31
      Knost T. 21
      Meijer S. 14
      Otto Y. 28
      Stellwagen L. 20
      Tugbenyo J. 23
      Wiesner T. (G) 38
      Wosz J. 29
      Zografakis N. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Neidhart C.
      Kniat M.
    • SV Waldhof Mannheim vs Verl: Số liệu thống kê

    • SV Waldhof Mannheim
      Verl
    • 9
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 20
      Shots
      7
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 13
      Off Target
      4
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 114
      Attack
      81
    •  
       
    • 85
      Dangerous Attack
      34
    •