Kết quả Swansea City vs Luton Town, 21h00 ngày 20/8

  • Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Swansea City vs Luton Town
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Swansea.com Stadium (Swansea)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Anh 2022-2023 » vòng 5

    • Swansea City vs Luton Town: Diễn biến chính

    • 60''
      0-1
        Morris C.   Adebayo E.
    • 60''
      0-1
        Jerome C.   Burke R.
    • 60''
      0-1
        Osho G.   Freeman L.
    • 67''
        Congreve C.   Sorinola M.
      0-1
    • 73''
      0-2
      goal Morris C. (Jerome C.)
    • 76''
        Cooper O.   Allen J.
      0-2
    • 82''
       Obafemi M.yellow_card
      0-2
    • Swansea City vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Benda S. (G)
      45 Congreve C.
      31 Cooper O.
      20 Cullen L.
      4 Fulton J.
      26 Naughton K.
      44 Thomas J.
      Berry L. 8
      Jerome C. 35
      Macey M. (G) 33
      Morris C. 9
      Osho G. 32
      Thorpe E. 28
      Woodrow C. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Martin R.
      Jones N.
    • Swansea City vs Luton Town: Số liệu thống kê

    • Swansea City
      Luton Town
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 14
      Shots
      7
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      1
    •  
       
    • 8
      Blocked
      1
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 75%
      Possession
      25%
    •  
       
    • 72%
      Possession (Half-Time)
      28%
    •  
       
    • 632
      Pass
      208
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      62%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 25
      Heads
      25
    •  
       
    • 8
      Head Success
      17
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 16
      Tackles
      17
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 6
      Intercept
      15
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 116
      Attack
      85
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      32
    •