Kết quả Swansea City vs Rotherham United, 22h00 ngày 25/2

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Swansea City vs Rotherham United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Swansea.com Stadium (Swansea)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 4℃~5℃ / 39°F~41°F

Anh 2022-2023 » vòng 34

    • Swansea City vs Rotherham United: Diễn biến chính

    • 42''
       Piroe J. (Manning R.)goal
      1-0
    • 52''
      1-1
      goal Ogbene C. (Ferguson S.)
    • 57''
        Fulton J.   Allen J.
      1-1
    • 57''
        Ntcham O.   Manning R.
      1-1
    • 58''
      1-1
      yellow_card Fuhr Hjelde L. (Lỗi thô bạo)
    • 71''
       Wood N. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 73''
      1-1
        Lindsay J.   Rathbone O.
    • 74''
      1-1
        Washington C.   Hugill J.
    • 78''
      1-1
        Harding W.   Peltier L.
    • 78''
      1-1
        Kelly G.   Ferguson S.
    • 81''
       Cabango B. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 82''
        Cundle L.   Sorinola M.
      1-1
    • 89''
        Cullen L.   Grimes M.
      1-1
    • Swansea City vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Cullen L.
      18 Cundle L.
      6 Darling H.
      4 Fulton J.
      10 Ntcham O.
      27 Sondergaard A. (G)
      28 Walsh L.
      Bramall C. 3
      Harding W. 2
      Kelly G. 12
      Lindsay J. 16
      Odoffin H. 22
      Vickers J. (G) 31
      Washington C. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Martin R.
      Taylor M.
    • Swansea City vs Rotherham United: Số liệu thống kê

    • Swansea City
      Rotherham United
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 2
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      5
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 64%
      Possession
      36%
    •  
       
    • 61%
      Possession (Half-Time)
      39%
    •  
       
    • 563
      Pass
      302
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      65%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 21
      Heads
      31
    •  
       
    • 13
      Head Success
      13
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 20
      Tackles
      15
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 7
      Intercept
      5
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 98
      Attack
      114
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      53
    •