Kết quả Swansea City vs Sheffield United, 01h45 ngày 14/9

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Swansea City vs Sheffield United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Swansea.com Stadium (Swansea)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Anh 2022-2023 » vòng 10

    • Swansea City vs Sheffield United: Diễn biến chính

    • 64''
        Ntcham O.   Cooper O.
      0-0
    • 64''
        Paterson J.   Fulton J.
      0-0
    • 71''
        Stevens F.   Sorinola M.
      0-0
    • 73''
      0-0
        McAtee J.   Doyle T.
    • 73''
      0-0
        Brewster R.   McBurnie O.
    • 82''
      0-0
        Khadra R.   Ndiaye I.
    • 90+4''
      0-1
      goal Khadra R. (Brewster R.)
    • Swansea City vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Cundle L.
      6 Darling H.
      1 Fisher A. (G)
      10 Ntcham O.
      21 Okoflex A.
      12 Paterson J.
      24 Stevens F.
      Amissah J. (G) 37
      Brewster R. 7
      Brooks A. 35
      Gordon K. 34
      Jebbison D. 36
      Khadra R. 11
      McAtee J. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Martin R.
      Heckingbottom P.
    • Swansea City vs Sheffield United: Số liệu thống kê

    • Swansea City
      Sheffield United
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      12
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      7
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 471
      Pass
      468
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 22
      Heads
      22
    •  
       
    • 11
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 17
      Tackles
      22
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 17
      Intercept
      10
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 88
      Attack
      117
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      60
    •