Kết quả Synot Slovacko vs Baumit Jablonec, 21h00 ngày 17/9

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Synot Slovacko vs Baumit Jablonec
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mestsky stadion Miroslava Valenty (Uherske Hradiste)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Séc 2022-2023 » vòng 9

    • Synot Slovacko vs Baumit Jablonec: Diễn biến chính

    • 59''
        Kohut M.   Travnik M.
      0-0
    • 69''
      0-0
        Surzyn M.   Martinec J.
    • 72''
        Doski M.   Tomic M.
      0-0
    • 72''
        Levin V.   Holzer D.
      0-0
    • 73''
      0-0
      yellow_card Povazanec J. (Lỗi)
    • 78''
       Havlik M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-0
    • 82''
      0-1
      goal Polidar M. (Chramosta J.)
    • 85''
        Sasinka O.   Brecka T.
      0-1
    • 86''
      0-1
        Patrak V.   Jovovic V.
    • 86''
      0-1
        Soucek D.   Chramosta J.
    • 87''
      0-2
      goal Povazanec J.
    • Synot Slovacko vs Baumit Jablonec: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Brandner P.
      14 Doski M.
      30 Frystak T. (G)
      13 Kohut M.
      8 Levin V.
      17 Mihalik O.
      16 Polasek M.
      21 Sasinka O.
      4 Simko P.
      99 Sinyavskiy V.
      9 Vecheta F.
      Cernak M. 95
      Ikaunieks D. 9
      Patrak V. 33
      Plestil D. 24
      Richter A. (G) 15
      Sejk V. 99
      Soucek D. 14
      Surzyn M. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Svedik M.
      Horejs D.
    • Synot Slovacko vs Baumit Jablonec: Số liệu thống kê

    • Synot Slovacko
      Baumit Jablonec
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      18
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 10
      Off Target
      13
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 144
      Attack
      118
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      69
    •