Kết quả Synot Slovacko vs Fenerbahce, 00h00 ngày 12/8

  • Vòng đấu: Vòng loại 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Synot Slovacko vs Fenerbahce
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mestsky stadion Miroslava Valenty (Uherske Hradiste)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng loại 3

    • Synot Slovacko vs Fenerbahce: Diễn biến chính

    • 56''
      0-1
      goal Dursun S.
    • 58''
       Sasinka O. (Travnik M.)goal
      1-1
    • 64''
        Reinberk P.   Simko P.
      1-1
    • 64''
        Kalabiska J.   Holzer D.
      1-1
    • 65''
      1-1
        Mor E.   Bruma
    • 65''
        Kohut M.   Levin V.
      1-1
    • 65''
      1-1
        Novak F.   Peres L.
    • 65''
      1-1
        Zajc M.   Crespo M.
    • 72''
        Kozak L.   Sasinka O.
      1-1
    • 74''
      1-1
        Gustavo Henrique   Lemos M.
    • 80''
      1-1
        Lincoln   Guler A.
    • 84''
        Sinyavskiy V.   Tomic M.
      1-1
    • 89''
      1-1
      yellow_card Mor E. (Ngáng chân)
    • Synot Slovacko vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Borek J. (G)
      15 Brandner P.
      30 Frystak T. (G)
      24 Juroska P.
      19 Kalabiska J.
      13 Kohut M.
      18 Kozak L.
      29 Merdovic M.
      17 Polasek M.
      23 Reinberk P.
      99 Sinyavskiy V.
      9 Vecheta F.
      Arao W. 5
      Cetin O. E. (G) 54
      Egribayat I. (G) 70
      Gustavo Henrique 2
      Kadioglu F. 7
      Kapacak B. 77
      King J. 15
      Lincoln 18
      Mor E. 99
      Novak F. 37
      Valencia E. 13
      Zajc M. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Svedik M.
      Jesus J.
    • Synot Slovacko vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

    • Synot Slovacko
      Fenerbahce
    • 2
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 6
      Shots
      7
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      26
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 22
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 86
      Attack
      94
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      29
    •