Kết quả Synot Slovacko vs Sparta Praha, 22h00 ngày 22/4

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Synot Slovacko vs Sparta Praha
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mestsky stadion Miroslava Valenty (Uherske Hradiste)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Séc 2022-2023 » vòng 28

    • Synot Slovacko vs Sparta Praha: Diễn biến chính

    • 51''
       Sinyavskiy V. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 55''
       Havlik M. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 57''
        Kim Seung-Bin   Juroska P.
      1-0
    • 65''
      1-0
        Minchev M.   Karabec A.
    • 65''
      1-0
        Panak F.   Vitik M.
    • 66''
        Vecheta F.   Mihalik O.
      1-0
    • 66''
        Holzer D.   Petrzela M.
      1-0
    • 72''
       Kim Seung-Bin (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 72''
      1-1
      goal Krejci L. (Phạt đền)
    • 74''
      1-1
        Mabil A.   Haraslin L.
    • 81''
      1-1
        Laci Q.   Kairinen K.
    • 81''
      1-1
        Hojer C.   Zeleny J.
    • 87''
        Simko P.   Danicek V.
      1-1
    • Synot Slovacko vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Brandner P.
      5 Brecka T.
      30 Frystak T. (G)
      7 Holzer D.
      18 Kim Seung-Bin
      26 Kudela M.
      21 Sasinka O.
      4 Simko P.
      9 Vecheta F.
      Danek K. 13
      Heca M. (G) 29
      Hojer C. 17
      Kamenovic D. 5
      Laci Q. 20
      Mabil A. 45
      Minchev M. 11
      Panak F. 27
      Pavelka D. 8
      Vorel V. (G) 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Svedik M.
      Priske B.
    • Synot Slovacko vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

    • Synot Slovacko
      Sparta Praha
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 4
      Shots
      13
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 1
      Off Target
      10
    •  
       
    • 0
      Blocked
      1
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 26%
      Possession
      74%
    •  
       
    • 30%
      Possession (Half-Time)
      70%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 92
      Attack
      116
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      69
    •