Kết quả Tabor Sezana vs NK Celje, 22h30 ngày 05/8

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Tabor Sezana vs NK Celje
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Rajko Štolfa (Sežana)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Slovenia 2022-2023 » vòng 4

    • Tabor Sezana vs NK Celje: Diễn biến chính

    • 18''
       Ovsenek Z.yellow_card
      0-0
    • 41''
       Tolic T. A.yellow_card
      0-0
    • 46''
      0-0
        Gbamble B. N. J.   Bozic I.
    • 46''
        Stankovic J.   Zeljkovic A.
      0-0
    • 54''
       Ovsenek Z.two_yellows
      0-0
    • 56''
      0-0
        Janjicic V.   Svetlin T.
    • 56''
      0-0
        Maevskiy I.   Zabukovnik M.
    • 63''
        Da Costa C.   Khali N.
      0-0
    • 69''
        Iscaye Z.   Kouao Damsen D. C.
      0-0
    • 70''
        Kocic M.   Kljun T.
      0-0
    • 78''
      0-0
        Matic T.   Kouter N.
    • 84''
       Stankovic J.goal
      1-0
    • 90+3''
        Caks R.   Tolic T. A.
      1-0
    • Tabor Sezana vs NK Celje: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Caks R.
      92 Da Costa C.
      77 Iscaye Z.
      16 Jurca A. (G)
      23 Kocic M.
      2 Mahne Vatovec T.
      11 Savic M.
      20 Seliskar M.
      30 Stankovic J.
      Brecl A. 15
      Gbamble B. N. J. 47
      Janjicic V. 27
      Jurhar M. (G) 1
      Maevskiy I. 33
      Matic T. 17
      Milic N. 67
      Stojinovic D. 5
      Vrbanec M. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kosic D.
      Pilipchuk R.
    • Tabor Sezana vs NK Celje: Số liệu thống kê

    • Tabor Sezana
      NK Celje
    • 6
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 6
      Shots
      11
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 4
      Off Target
      5
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 104
      Attack
      126
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      81
    •