Kết quả Talleres Cordoba vs Union Santa Fe, 06h00 ngày 30/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Talleres Cordoba vs Union Santa Fe
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes (Cordoba)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Talleres Cordoba vs Union Santa Fe: Diễn biến chính

    • 40''
       Valoyes D. (Garro R.)goal
      1-1
    • 43''
       Santos M. (Garro R.)goal
      2-1
    • 45''
      2-1
      yellow_card Gerometta F.
    • 56''
      2-1
        Canete M.   Gallegos Panozzo M.
    • 56''
      2-1
        Machuca I.   Castrillon B.
    • 57''
      2-1
        Nardoni J.   Bucca L.
    • 58''
        Alvez G.   Santos M.
      2-1
    • 64''
        Godoy M.   Pizzini F.
      2-1
    • 64''
        Ortegoza U.   Oliva C.
      2-1
    • 68''
      2-1
      yellow_card Esquivel L.
    • 69''
      2-1
        Juarez D.   Peralta Bauer M. E.
    • 69''
      2-2
      goal Juarez D. (Luna Diale M.)
    • 77''
        Espejo L.   Valoyes D.
      2-2
    • 78''
        Esquivel M.   Garro R.
      2-2
    • 90''
      2-2
        Vera F.   Gerometta F.
    • Talleres Cordoba vs Union Santa Fe: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Alvarez F.
      20 Alvez G.
      8 Buffarini J.
      25 Espejo L.
      32 Esquivel M.
      10 Fertoli H.
      38 Godoy M.
      22 Herrera G. (G)
      13 Malatini J.
      21 Martino A.
      30 Ortegoza U.
      34 Romero J.
      Balbo A. 12
      Blesio M. 18
      Canete M. 10
      Gonzalez T. 19
      Juarez D. 29
      Machuca I. 39
      Marabel J. 22
      Mele S. (G) 77
      Nardoni J. 30
      Portillo J. 28
      Vera F. 16
      Zenon K. 34
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Caixinha P.
      Munua G.
    • Talleres Cordoba vs Union Santa Fe: Số liệu thống kê

    • Talleres Cordoba
      Union Santa Fe
    • 7
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 15
      Shots
      11
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 11
      Off Target
      9
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 0%
      Possession
      100%
    •  
       
    • 0%
      Possession (Half-Time)
      100%
    •  
       
    • 227
      Pass
      170
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      67%
    •  
       
    • 5
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 21
      Heads
      21
    •  
       
    • 11
      Head Success
      10
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 5
      Tackles
      8
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 11
      Throw ins
      10
    •  
       
    • 5
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 4
      Intercept
      2
    •  
       
    • 2
      Assists
      2
    •  
       
    • 100
      Attack
      100
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      33
    •