Kết quả Telstar vs Jong PSV Eindhoven, 02h00 ngày 18/2

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Telstar vs Jong PSV Eindhoven
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Rabobank IJmond Stadion (Velsen-Zuid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 25

    • Telstar vs Jong PSV Eindhoven: Diễn biến chính

    • 60''
       Turfkruier J.yellow_card
      1-1
    • 63''
        Blommestijn K.   Plet G.
      1-1
    • 63''
        Bensabouh A.   Najah A.
      1-1
    • 63''
        Mulder J.   Turfkruier J.
      1-1
    • 70''
      1-1
        Dams M.   Geerts E.
    • 76''
      1-1
      yellow_card Tytens R.
    • 79''
      1-1
        Sealy D.   Priske A.
    • 86''
      1-1
      yellow_card Dams M.
    • 88''
        Seedorf C.   Boussakou Y.
      1-1
    • 90''
        Madi A.   Overtoom T.
      1-1
    • 90''
      1-1
      yellow_card Colyn S.
    • 90+5''
      1-1
        Bougafer I.   van Duiven J.
    • Telstar vs Jong PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Bensabouh A.
      5 Blackson D.
      17 Blommestijn K.
      20 Houweling J. (G)
      16 Kruiver J.
      8 Madi A.
      27 Mulder J.
      7 Seedorf C.
      18 Soares J.
      28 van Ingen L. I.
      14 Van Wetten N.
      37 Zakaria F.
      Bougafer I. 19
      Dams M. 18
      Houben I. 21
      Piedfort A. 14
      Schiks N. (G) 16
      Sealy D. 17
      Simons S. 26
      Steur R. (G) 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Snoei M.
      Ramzi A.
    • Telstar vs Jong PSV Eindhoven: Số liệu thống kê

    • Telstar
      Jong PSV Eindhoven
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      8
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 448
      Pass
      380
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 80
      Attack
      94
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      35
    •