Kết quả Telstar vs Roda JC Kerkrade, 01h00 ngày 15/10

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Telstar vs Roda JC Kerkrade
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Rabobank IJmond Stadion (Velsen-Zuid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 11

    • Telstar vs Roda JC Kerkrade: Diễn biến chính

    • 54''
      2-0
        van der Heide A.   Daneels L.
    • 70''
      2-0
        Joppen G.   Reith B.
    • 70''
      2-0
        Sieben P. T.   Hartjes L.
    • 73''
        Ainsalu M.   Plet G.
      2-0
    • 89''
        Van Wetten N.   Overtoom T.
      2-0
    • 90+4''
      2-1
      goal Vente D.
    • Telstar vs Roda JC Kerkrade: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Ainsalu M.
      28 Eendracht S.
      20 Houweling J. (G)
      2 Liesdek Y.
      29 Smit R.
      18 Soares J.
      11 van den Heerik Q.
      14 Van Wetten N.
      Barak A. 15
      De Boer R. (G) 1
      Hamers L. (G) 36
      Joppen G. 4
      Lambrix X. 20
      Mallahi M. 27
      Mayer F. 23
      Mpie J. 31
      Sieben P. T. 11
      Takidine J. 17
      van der Heide A. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Snoei M.
      Streppel J.
    • Telstar vs Roda JC Kerkrade: Số liệu thống kê

    • Telstar
      Roda JC Kerkrade
    • 1
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 11
      Shots
      17
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 367
      Pass
      470
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 8
      Head Success
      8
    •  
       
    • 4
      Saves
      0
    •  
       
    • 11
      Tackles
      15
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 9
      Intercept
      6
    •  
       
    • 85
      Attack
      106
    •  
       
    • 62
      Dangerous Attack
      62
    •