Kết quả Telstar vs VVV-Venlo, vòng 34 01h00 ngày 22/4

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Telstar vs VVV-Venlo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Rabobank IJmond Stadion (Velsen-Zuid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 34

    • Telstar vs VVV-Venlo: Diễn biến chính

    • 59''
        Seedorf C.   Boussakou Y.
      1-0
    • 62''
      1-0
        Huisman D.   Smans L.
    • 62''
      1-0
        Venema N.   Berden M.
    • 62''
      1-0
        van Rooijen M.   Lathouwers R.
    • 69''
       Bensabouh A.yellow_card
      1-0
    • 72''
      1-0
        Kluskens J.   Klaasen R.
    • 74''
      1-0
      yellow_card Janssen S.
    • 77''
        Plet G.   Giousis C.
      1-0
    • 79''
      1-0
        Yasar O.   Koglin B.
    • 84''
       Seedorf C.yellow_card
      1-0
    • 88''
      1-0
      yellow_card Kluskens J.
    • 89''
        Zakaria F.   Bensabouh A.
      1-0
    • Telstar vs VVV-Venlo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Blackson D.
      17 Blommestijn K.
      15 Buffonge D.
      20 Houweling J. (G)
      16 Kruiver J.
      27 Mulder J.
      9 Plet G.
      7 Seedorf C.
      18 Soares J.
      11 van den Heerik Q.
      28 van Ingen L. I.
      37 Zakaria F.
      Craenmehr J. (G) 30
      Dirks S. 3
      Henderikx S. 25
      Huisman D. 23
      Kluskens J. 12
      Kristinsson K. 21
      Sedlacek R. 13
      van Rooijen M. 6
      Venema N. 10
      Yasar O. 29
      Zima L. (G) 38
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Snoei M.
      Kruys R.
    • Telstar vs VVV-Venlo: Số liệu thống kê

    • Telstar
      VVV-Venlo
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      9
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 12
      Off Target
      7
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 427
      Pass
      433
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 6
      Offsides
      1
    •  
       
    • 14
      Head Success
      17
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 14
      Tackles
      15
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 11
      Intercept
      13
    •  
       
    • 76
      Attack
      79
    •  
       
    • 70
      Dangerous Attack
      60
    •