Kết quả Temperley vs Belgrano, vòng 17 03h10 ngày 30/5

  • Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Temperley vs Belgrano
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Alfredo Beranger (Turdera)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng 17

    • Temperley vs Belgrano: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Toloza F.goal
      1-1
    • 58''
      1-1
      yellow_card Rebola A.
    • 63''
      1-1
        Meriano N.   Novaretti D.
    • 71''
      1-1
        Susvielles J.   Mino M.
    • 71''
      1-1
        Zapelli B.   Comba M.
    • 76''
        Callejo F.   Allione A.
      1-1
    • 76''
        Castet F.   Souto P.
      1-1
    • 83''
       Callejo F.yellow_card
      1-1
    • 85''
        Gallegos E.   Reinhart T.
      1-1
    • 85''
        Gomez B.   Paz A.
      1-1
    • 86''
      1-1
        Compagnucci G.   Hesar I.
    • 86''
      1-1
        Sanchez U.   Ostchega T.
    • 90+1''
       Sosa A.yellow_card
      1-1
    • Temperley vs Belgrano: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Callejo F.
      14 Castet F.
      12 Crivelli F. (G)
      16 Gallegos E.
      17 Gomez B.
      15 Pittinari L.
      13 Rodriguez V.
      Bordagaray F. 17
      Compagnucci G. 14
      Meriano N. 13
      Sanchez U. 15
      Susvielles J. 18
      Vicentini M. (G) 12
      Zapelli B. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bianco J. M.
      Farre G.
    • Temperley vs Belgrano: Số liệu thống kê

    • Temperley
      Belgrano
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      6
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 49%
      Possession (HT)
      51%
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 115
      Attack
      122
    •  
       
    • 69
      Dangerous Attack
      65
    •