Kết quả Temperley vs Sacachispas, 03h00 ngày 18/9

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Temperley vs Sacachispas
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Alfredo Beranger (Turdera)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Argentina 2022 » vòng 34

    • Temperley vs Sacachispas: Diễn biến chính

    • 46''
        Paz A.   Campana A. I.
      1-0
    • 48''
       Callejo F.yellow_card
      1-0
    • 53''
      1-0
      yellow_card Pinedo G.
    • 56''
      1-0
        Carruega S.   Pinedo G.
    • 64''
      1-0
        Ingratti J. M.   Auzqui D.
    • 80''
       Toledo A.yellow_card
      1-0
    • 80''
      1-0
      yellow_card Minnicelli A.
    • 81''
        Souto P.   Baldunciel L.
      1-0
    • 82''
        Pumpido F.   Lopez L.
      1-0
    • 86''
      1-0
      red_card 
    • Temperley vs Sacachispas: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Allione A.
      12 Crivelli F. (G)
      15 Garcia E.
      20 Paz A.
      18 Pumpido F.
      13 Rodriguez E.
      14 Sosa A.
      16 Souto P.
      19 Toloza F.
      Bustamante E. 14
      Carruega S. 17
      Diaz R. N. 16
      Errecalde G. 13
      Ingratti J. M. 20
      Lopez I. (G) 12
      Marchiori T. 19
      Obregon B. 18
      Vaca M. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bianco J. M.
      Apuzzo N.
    • Temperley vs Sacachispas: Số liệu thống kê

    • Temperley
      Sacachispas
    • 7
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      2
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 2
      Off Target
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 1
      Saves
      7
    •  
       
    • 48
      Attack
      46
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      23
    •