Kết quả Teplice vs Banik Ostrava, 23h00 ngày 04/2

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Teplice vs Banik Ostrava
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: AGC Arena Na Stinadlech (Teplice)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -3℃~-2℃ / 27°F~28°F

Séc 2022-2023 » vòng 18

    • Teplice vs Banik Ostrava: Diễn biến chính

    • 51''
      0-1
      goal Klima J. (Cadu)
    • 63''
      0-2
      goal Cadu (Klima J.)
    • 69''
      0-2
        Tijani M.   Klima J.
    • 69''
      0-2
        Boula J.   Miskovic R.
    • 70''
        Radosta M.   Hybs M.
      0-2
    • 71''
        Sy B.   Vachousek T.
      0-2
    • 77''
        Chaloupek S.   Knapik J.
      0-2
    • 79''
      0-3
      goal Kaloc F. (Juroska J.)
    • 83''
      0-4
      goal Boula J. (Plavsic S.)
    • 84''
        Prochazka D.   Kodad L.
      0-4
    • 84''
        Cicovsky A.   Marecek L.
      0-4
    • 86''
      0-4
        Sin M.   Plavsic S.
    • 86''
      0-4
        Jaron P.   Cadu
    • 90+4''
      0-5
      goal Lischka D. (Tijani M.)
    • Teplice vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Chaloupek S.
      21 Cicovsky A.
      44 Drame S.
      72 Mucha F. (G)
      11 Prochazka D.
      35 Radosta M.
      10 Sy B.
      Boula J. 5
      Fleisman J. 25
      Frydrych M. 17
      Hruby M. (G) 1
      Jaron P. 14
      Kuzmanovic N. 11
      Sanneh M. 3
      Sin M. 10
      Smekal D. 13
      Tijani M. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jarosik J.
      Hapal P.
    • Teplice vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê

    • Teplice
      Banik Ostrava
    • 8
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      11
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 1
      Off Target
      2
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 5
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 4
      Saves
      6
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 106
      Attack
      91
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      60
    •