Kết quả Teplice vs Mlada Boleslav, 22h00 ngày 26/4

  • Teplice 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Teplice vs Mlada Boleslav
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: AGC Arena Na Stinadlech (Teplice)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 4℃~5℃ / 39°F~41°F

Séc 2022-2023 » vòng 29

    • Teplice vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Ladra T.   Jawo L.
    • 54''
      1-0
        Tomic M.   Fulnek J.
    • 56''
      1-0
      yellow_card Donat D. (Kéo áo)
    • 63''
       Urbanec J. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 63''
        Yasser Nour M.   Gning A.
      1-0
    • 72''
      1-0
        Skoda M.   Matejovsky M.
    • 78''
        Radosta M.   Urbanec J.
      1-0
    • 80''
      1-0
        Simek D.   Marecek D.
    • 81''
      1-0
      yellow_card Karafiat O. (Ngáng chân)
    • 87''
        Vachousek T.   Trubac D.
      1-0
    • 89''
      1-1
      goal Simek D.
    • 89''
       Grigar T. (Phi thể thao)red_card
      1-1
    • 90+3''
      1-1
      yellow_card Suchomel M. (Ngáng chân)
    • 90+7''
      1-1
      yellow_card Skoda M. (Lỗi thô bạo)
    • Teplice vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Cicovsky A.
      16 Hycka A.
      72 Mucha F. (G)
      35 Radosta M.
      10 Sy B.
      14 Vachousek T.
      12 Yasser Nour M.
      11 Zak F.
      Dancak S. 16
      Ladra T. 9
      Masek L. 28
      Serak J. (G) 1
      Simek D. 4
      Skalak J. 10
      Skoda M. 21
      Tomic M. 5
      Zitny P. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Frtala Z.
      Medynsky P.
    • Teplice vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê

    • Teplice
      Mlada Boleslav
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 6
      Shots
      9
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 1
      Off Target
      6
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 31
      Throw ins
      33
    •  
       
    • 113
      Attack
      120
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      84
    •