Kết quả Teplice vs Slavia Praha, 23h00 ngày 18/2

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Teplice vs Slavia Praha
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: AGC Arena Na Stinadlech (Teplice)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 6℃~7℃ / 43°F~45°F

Séc 2022-2023 » vòng 20

    • Teplice vs Slavia Praha: Diễn biến chính

    • 36''
      1-0
        Hronek P.   Pech D.
    • 36''
      1-0
        Zafeiris C.   Ewerton
    • 46''
      1-0
        Tecl S.   Provod L.
    • 46''
      1-0
        Jurasek M.   Schranz I.
    • 60''
      1-0
      penalty_off van Buren M. (Trượt phạt đền)
    • 65''
      1-0
      yellow_card Traore I. (Lỗi thô bạo)
    • 72''
      1-0
        Holes T.   Traore I.
    • 72''
       Drame S. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 74''
      1-1
      goal Tecl S. (Phạt đền)
    • 75''
        Zak F.   Micevic N.
      1-1
    • 78''
        Plestil D.   Vachousek T.
      1-1
    • 83''
       Marecek L. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 90+5''
      1-1
      yellow_card Olayinka P. (Kéo áo)
    • Teplice vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Cicovsky A.
      10 Emmer J.
      72 Mucha F. (G)
      29 Plestil D.
      24 Prochazka D.
      35 Radosta M.
      12 Yasser Nour M.
      11 Zak F.
      Boril J. 18
      Doudera D. 21
      Holes T. 3
      Hronek P. 24
      Jurasek M. 35
      Jurecka V. 15
      Kacharaba T. 30
      Mandous A. (G) 28
      Ousou A. 4
      Tecl S. 11
      Zafeiris C. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jarosik J.
      Trpisovsky J.
    • Teplice vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

    • Teplice
      Slavia Praha
    • 2
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 2
      Shots
      6
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 1
      Off Target
      2
    •  
       
    • 0
      Blocked
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 22%
      Possession
      78%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      38
    •  
       
    • 88
      Attack
      140
    •  
       
    • 30
      Dangerous Attack
      80
    •