Kết quả Teplice vs Slovan Liberec, 21h00 ngày 12/11

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Teplice vs Slovan Liberec
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: AGC Arena Na Stinadlech (Teplice)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Séc 2022-2023 » vòng 16

    • Teplice vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

    • 45''
      1-1
      yellow_card Mikula J. (Lỗi thô bạo)
    • 49''
       Gning A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 61''
       Urbanec J.goal
      2-1
    • 62''
      2-1
        Rondic I.   Rabusic M.
    • 67''
      2-1
        Preisler D.   Fukala M.
    • 67''
      2-1
        Frydek Ch.   Valenta M.
    • 77''
        Marecek L.   Zak F.
      2-1
    • 81''
      2-1
        Kozak M.   Mikula J.
    • 90+2''
        Fila D.   Gning A.
      2-1
    • Teplice vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Cicovsky A.
      15 Fila D.
      10 Kristan J.
      23 Marecek L.
      72 Mucha F. (G)
      14 Vachousek T.
      Frydek Ch. 11
      Kozak M. 9
      Meszaros K. 10
      Polyak T. 22
      Pourzitidis M. 33
      Prebsl F. 30
      Preisler D. 20
      Rondic I. 19
      Stejskal J. (G) 31
      Varfolomeev I. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jarosik J.
      Kozel L.
    • Teplice vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

    • Teplice
      Slovan Liberec
    • 5
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      6
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 115
      Attack
      123
    •  
       
    • 65
      Dangerous Attack
      67
    •