Kết quả Teplice vs Viktoria Plzen, 00h00 ngày 31/7

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Teplice vs Viktoria Plzen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: AGC Arena Na Stinadlech (Teplice)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Séc 2022-2023 » vòng 1

    • Teplice vs Viktoria Plzen: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Mosquera J.   Pilar V.
    • 46''
      1-0
        Chory T.   Holik L.
    • 47''
       Urbanec J.goal
      2-0
    • 58''
      2-1
      goal Kliment J. (Kalvach L.)
    • 59''
       Drame S. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 62''
        Zak F.   Kristan J.
      2-1
    • 68''
       Trubac D. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 69''
        Knapik J.   Gningue A.
      2-1
    • 71''
      2-2
      goal Mosquera J.
    • 78''
      2-2
      yellow_card Kliment J. (Ngáng chân)
    • 80''
      2-2
        Cadu   Kopic J.
    • 80''
      2-2
        Dedic R.   Kliment J.
    • 82''
       Grigar T.yellow_card
      2-2
    • 86''
        Kodad L.   Trubac D.
      2-2
    • 90+4''
       Urbanec J.penalty
      3-2
    • 90+4''
      3-2
      red_card Hejda L.
    • Teplice vs Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Cerepkai R.
      4 Chaloupek S.
      211 Cicovsky A.
      28 Knapik J.
      6 Kodad L.
      72 Mucha F. (G)
      11 Zak F.
      Cadu 22
      Chory T. 15
      Cihak F. 26
      Dedic R. 33
      Mosquera J. 18
      N'Diaye M. 99
      Pernica L. 4
      Qose K. 5
      Reznik R. 14
      Trusa M. 11
      Tvrdon M. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jarosik J.
      Bilek M.
    • Teplice vs Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

    • Teplice
      Viktoria Plzen
    • 5
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      13
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      9
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 48%
      Possession (HT)
      52%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 99
      Attack
      104
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      66
    •