Kết quả Thun vs Yverdon, vòng 12 21h00 ngày 17/10

  • Thun 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Thun vs Yverdon
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stockhorn Arena (Thun)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 12

    • Thun vs Yverdon: Diễn biến chính

    • 32''
      0-2
      goal Kone K. (Vishi L.)
    • 38''
      0-2
      yellow_card Hautier J.
    • 45+2''
       Sutter N.yellow_card
      0-2
    • 45+2''
      0-2
      yellow_card Getaz N.
    • 46''
        Oberlin D.   Kyeremateng G.
      0-2
    • 46''
        Ndongo R.   Jankewitz A.
      0-2
    • 47''
      0-3
      goal Hautier J. (Sauthier A.)
    • 54''
      0-3
      yellow_card Le P. W.
    • 60''
        Dzonlagic O.   Ahmed H.
      0-3
    • 66''
       Bertone L.yellow_card
      0-3
    • 66''
      0-3
      yellow_card Kabacalman A.
    • 68''
      0-3
      yellow_card Beyer B.
    • 73''
       Bertone L. (Dzonlagic O.)goal
      1-3
    • 74''
      1-3
        Berdayes T.   Kone K.
    • 74''
      1-3
        Theler S.   Le P. W.
    • 74''
      1-3
        Sorensen A.   Vishi L.
    • 78''
        Hefti N.   Bamert J.
      1-3
    • 85''
        Dahler L.   Luchinger N.
      1-3
    • 85''
      1-3
        Lusuena N.   Silva
    • 90''
      1-3
      yellow_card Martin K.
    • 90''
      1-3
        Thioune S.   Beyer B.
    • Thun vs Yverdon: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 37 Dahler L.
      11 Dzonlagic O.
      29 Hefti N.
      33 Mackaj L.
      38 Matic M. (G)
      24 Ndongo R.
      10 Oberlin D.
      16 Roth J.
      Beleck S. 25
      Berdayes T. 29
      Hajrovic S. 4
      Kury J. 27
      Lusuena N. 18
      Sorensen A. 3
      Spycher T. (G) 1
      Theler S. 2
      Thioune S. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lustrinelli M.
      Schallibaum M.
    • Thun vs Yverdon: Số liệu thống kê

    • Thun
      Yverdon
    • 13
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 22
      Shots
      8
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 13
      Off Target
      3
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      7
    •  
       
    • 143
      Attack
      73
    •  
       
    • 111
      Dangerous Attack
      31
    •