Kết quả Tianjin Teda vs Beijing Guoan, 16h30 ngày 03/7

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Tianjin Teda vs Beijing Guoan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Meixian Tsang Hin-Chi Stadium (Meixian)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 8

    • Tianjin Teda vs Beijing Guoan: Diễn biến chính

    • 59''
      0-1
        Zhang Xizhe   Piao Cheng
    • 59''
      0-1
        Wang Z.   Cao Y.
    • 59''
        Eder   Ba Dun
      0-1
    • 59''
        Su Y.   Bai Yuefeng
      0-1
    • 59''
        Zhang Wei   Wang Jia'nan
      0-1
    • 65''
      0-1
      yellow_card Hou Sen
    • 66''
        Sun X.   Shi Y.
      0-1
    • 69''
      0-2
      goal Memisevic S. (Mohemati N.)
    • 74''
      0-2
      yellow_card Chi Zhongguo
    • 75''
        Xie W.   Beric R.
      0-2
    • 77''
       Su Y. (Xie W.)goal
      1-2
    • 85''
      1-2
        Liu G.   Mohemati N.
    • 90+4''
      1-2
        Gao T.   Zhang Yuning
    • 90+4''
      1-2
        Liu H.   Zhang Yuning
    • Tianjin Teda vs Beijing Guoan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Eder
      22 Fang Jingqi (G)
      6 Gao Jiarun
      24 Piao T.
      5 Qiu Tianyi
      37 Sun X.
      32 Su Y.
      11 Xie W.
      16 Yang Zihao
      27 Zhang Wei
      8 Zhao Yingjie
      7 Zhou Tong
      Chen Y. 35
      Dabro M. 30
      Gao T. 15
      Jin T. 18
      Liang Shaowen 36
      Li Boxi 31
      Liu G. 32
      Liu H. 19
      Ruan Qilong 38
      Wang Z. 20
      Zhang Xizhe 10
      Zou Dehai (G) 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Yu Genwei
      Xie F.
    • Tianjin Teda vs Beijing Guoan: Số liệu thống kê

    • Tianjin Teda
      Beijing Guoan
    • 5
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      10
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      6
    •  
       
    • 2
      Blocked
      0
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 56%
      Possession (HT)
      44%
    •  
       
    • 417
      Pass
      314
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 1
      Offsides
      5
    •  
       
    • 12
      Head Success
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 11
      Tackles
      19
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 7
      Intercept
      5
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 115
      Attack
      87
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      42
    •