Kết quả Tianjin Teda vs Chengdu Better City, 15h30 ngày 16/6

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Tianjin Teda vs Chengdu Rongcheng FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Olympic Sports Center Stadium (Tianjin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 4

    • Tianjin Teda vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính

    • 35''
        Yang Zihao   Su Y.
      0-1
    • 40''
      0-1
      yellow_card Hu H.
    • 57''
        Eder   Radonjic D.
      0-1
    • 60''
       Wang Qiuminggoal
      1-1
    • 63''
      1-1
      yellow_card Romulo
    • 68''
      1-1
        Hu X.   Hu H.
    • 70''
       Tian Y.yellow_card
      1-1
    • 80''
        Wang Jia'nan   Eder
      1-1
    • 80''
        Piao T.   Bai Yuefeng
      1-1
    • Tianjin Teda vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Eder
      22 Fang Jingqi (G)
      6 Gao Jiarun
      24 Piao T.
      5 Qiu Tianyi
      40 Shi Y.
      33 Song Y.
      20 Wang Jia'nan
      11 Xie W.
      16 Yang Zihao
      27 Zhang Wei
      8 Zhao Yingjie
      Gou J. 36
      Han Guanghui 14
      Hu J. 13
      Hu M. 16
      Hu X. 22
      Liu Bin 27
      Meng J. 21
      Min Junlin 18
      Wang Hanlin 28
      Wu Guichao 15
      Xiang Baixu 19
      Zhang Y. (G) 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Yu Genwei
      Seo Jung-Won
    • Tianjin Teda vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê

    • Tianjin Teda
      Chengdu Rongcheng FC
    • 2
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      6
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 7
      Shots
      7
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 50%
      Possession (HT)
      50%
    •  
       
    • 261
      Pass
      277
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 25
      Head Success
      31
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 11
      Tackles
      7
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      7
    •  
       
    • 14
      Intercept
      4
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 105
      Attack
      92
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      46
    •