Kết quả Tigre vs CA Platense, vòng Giai đoạn 1 05h15 ngày 19/3

  • Tigre 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 1 / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Tigre vs CA Platense
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio José Dellagiovanna (Buenos Aires)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 1

    • Tigre vs CA Platense: Diễn biến chính

    • 33''
       Magnin P. (Phạt đền)goal
      2-0
    • 35''
       Blondel L. (Castro A.)goal
      3-0
    • 55''
      3-0
      yellow_card Andrade K.
    • 57''
       Magnin P.goal
      4-0
    • 59''
      4-0
        Contreras R.   Bergessio G.
    • 59''
      4-0
        Gonzalez F.   Delgadillo N.
    • 59''
      4-0
        Bogado M.   Lamberti H.
    • 59''
      4-0
        Gonzales Mejia F.   Baldassarra F.
    • 65''
        Obando A.   Zabala C.
      4-0
    • 66''
        Menossi L.   Fernandez I.
      4-0
    • 66''
        Retegui M.   Magnin P.
      4-0
    • 73''
       Luciatti B.yellow_card
      4-0
    • 75''
        Protti I.   Colidio F.
      4-0
    • 75''
        Galmarini M.   Blondel L.
      4-0
    • Tigre vs CA Platense: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Armoa B.
      25 Baldi A.
      29 Flores G.
      26 Forclaz E.
      8 Galmarini M.
      4 Giacopuzzi F.
      10 Menossi L.
      22 Obando A.
      9 Protti I.
      32 Retegui M.
      1 Roffo M. (G)
      3 Villar L.
      Bertolo N. 35
      Bogado M. 8
      Canteros H. 14
      Contreras R. 27
      Gonzales Mejia F. 15
      Gonzalez F. 37
      Ledesma M. (G) 22
      Mansilla B. 11
      Pellegrino M. 31
      Pignani J. 24
      Russo F. 20
      Sandoval T. 39
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Martinez D.
      Sponton C.
    • Tigre vs CA Platense: Số liệu thống kê

    • Tigre
      CA Platense
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 15
      Shots
      8
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 62%
      Possession (HT)
      38%
    •  
       
    • 544
      Pass
      303
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 2
      Offsides
      6
    •  
       
    • 19
      Head Success
      5
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 24
      Tackles
      14
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 8
      Intercept
      9
    •  
       
    • 67
      Attack
      70
    •  
       
    • 41
      Dangerous Attack
      35
    •