Kết quả Tigres UANL vs Atlas, vòng 4 09h05 ngày 24/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Apertura
    Mùa giải (Season): 2023
    Atlas 2 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Tigres UANL vs Atlas
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Universitario (San Nicolás de los Garza)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Mexico 2022-2023 » vòng Apertura

    • Tigres UANL vs Atlas: Diễn biến chính

    • Tigres UANL vs Atlas: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Ayala D.
      4 Ayala H.
      9 Caicedo J.
      5 Carioca R.
      14 Garza J.
      11 Lopez N.
      30 Ortega M. (G)
      21 Soteldo Y.
      15 Tercero E.
      8 Venegas F.
      Aguirre G. 13
      Barbosa D. 15
      Chala A. 8
      Dominguez I. 3
      Flores E. 10
      Furch J. 9
      Hernandez J. (G) 1
      Marquez A. 18
      Ortega E. 19
      Trejo C. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Herrera M.
      Cocca D.
    • Tigres UANL vs Atlas: Số liệu thống kê

    • Tigres UANL
      Atlas
    • 8
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 24
      Shots
      5
    •  
       
    • 13
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 11
      Off Target
      5
    •  
       
    • 10
      Blocked
      2
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 73%
      Possession
      27%
    •  
       
    • 76%
      Possession (HT)
      24%
    •  
       
    • 571
      Pass
      213
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 5
      Head Success
      11
    •  
       
    • 0
      Saves
      11
    •  
       
    • 15
      Tackles
      19
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 10
      Intercept
      10
    •  
       
    • 124
      Attack
      62
    •  
       
    • 87
      Dangerous Attack
      31
    •