Kết quả Tirana vs Zrinjski Mostar, 01h00 ngày 20/7

  • Tirana 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Tirana vs Zrinjski Mostar
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Arena Kombetare (Tirana)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Tirana vs Zrinjski Mostar: Diễn biến chính

    • 52''
      0-1
      yellow_card Jankovic N.
    • 57''
      0-1
        Ilinkovic S.   Jankovic N.
    • 59''
        Totre E.   Limaj V.
      0-1
    • 59''
        Devid   Hasani F.
      0-1
    • 68''
      0-1
      yellow_card Kamenar K.
    • 75''
        Gjumsi A.   Xhixha R.
      0-1
    • 75''
        Hussein L.   Tosevski K.
      0-1
    • 77''
      0-1
        Sucic P.   Kamenar K.
    • 78''
      0-1
        Cuze M.   Jukic I.
    • 83''
        Pergjoni F.   Ismajlgeci M.
      0-1
    • 90''
      0-1
        Malekinusic M.   Ticinovic M.
    • Tirana vs Zrinjski Mostar: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Devid
      17 Gjumsi A.
      7 Hila A.
      24 Hussein L.
      4 Iseni B.
      31 Kiri T. (G)
      1 Lika I. (G)
      26 Nuriu M.
      18 Pergjoni F.
      8 Totre E.
      33 Zhivanaj R.
      Bekic A. 19
      Cuze M. 25
      Ilinkovic S. 40
      Juranovic D. 77
      Maglica F. 23
      Malekinusic M. 17
      Mandic N. 11
      Sabljic F. 15
      Senic M. 95
      Soldo A. (G) 12
      Stranput D. 42
      Sucic P. 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Shehi O.
      Jakirovic S.
    • Tirana vs Zrinjski Mostar: Số liệu thống kê

    • Tirana
      Zrinjski Mostar
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 5
      Shots
      6
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 58%
      Possession (HT)
      42%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 6
      Saves
      3
    •  
       
    • 149
      Attack
      108
    •  
       
    • 89
      Dangerous Attack
      71
    •