Kết quả Tobol Kostanai vs Ferencvarosi TC, 21h00 ngày 06/7

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Tobol Kostanai vs Ferencvarosi TC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Centralnyj Stadion (Kostanay)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng 1

    • Tobol Kostanai vs Ferencvarosi TC: Diễn biến chính

    • 38''
      0-0
      yellow_card Boli F. (Phi thể thao)
    • 38''
       Kairov B. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 51''
      0-0
        Esiti A.   Vecsei B.
    • 62''
      0-0
        Marquinhos   Zachariassen K.
    • 62''
      0-0
        Bassey F.   Boli F.
    • 64''
        Sergeev I.   Brigido R.
      0-0
    • 68''
        Muzhikov S.   Zharynbetov S.
      0-0
    • 71''
      0-0
      yellow_card Laidouni A. (Ngáng chân)
    • 76''
        Vukadinovic M.   Zhaksylykov A.
      0-0
    • 77''
      0-0
        Wingo H.   Botka E.
    • Tobol Kostanai vs Ferencvarosi TC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 88 Akmurzin T. (G)
      3 Asrankulov R.
      12 Busurmanov S. (G)
      89 Deble S.
      47 Kulpeisov V.
      22 Marochkin A.
      10 Muzhikov S.
      5 Semchenkov D.
      77 Sergeev I.
      17 Vasiljev V.
      21 Vukadinovic M.
      20 Zhumashev Z.
      Auzqui C. 28
      Bassey F. 14
      Bogdan A. (G) 1
      Esiti A. 13
      Knoester M. 4
      Loncar S. 44
      Marquinhos 50
      Mercier X. 7
      Nagy O. 56
      Paszka L. 23
      Varga A. (G) 42
      Wingo H. 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Milanovic M.
      Cherchesov S.
    • Tobol Kostanai vs Ferencvarosi TC: Số liệu thống kê

    • Tobol Kostanai
      Ferencvarosi TC
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 15
      Shots
      10
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 6
      Blocked
      2
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 37%
      Possession (HT)
      63%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •