Kết quả Tondela vs Leixoes, vòng 27 22h00 ngày 08/4

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Tondela vs Leixoes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estádio João Cardoso (Tondela)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Bồ Đào Nha 2022-2023 » vòng 27

    • Tondela vs Leixoes: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Muhungo B.yellow_card
      0-1
    • 46''
        Cuba   Muhungo B.
      0-1
    • 50''
      0-2
      goal Thalis
    • 56''
      0-2
        Agostinho   Oliveira J.
    • 56''
      0-2
        Coronas   Silva M.
    • 59''
       Marcelo Alvesgoal
      1-2
    • 66''
        Goncalves J.   Hernando J.
      1-2
    • 69''
       Bebetoyellow_card
      1-2
    • 70''
      1-3
      goal Bruno
    • 72''
        Simao   Strkalj T.
      1-3
    • 74''
      1-3
        Morais T.   Valente R.
    • 75''
      1-3
      yellow_card Amorim Gomes J. F.
    • 80''
        Cascavel   Bebeto
      1-3
    • 80''
        Fajardo R.   Khacef M. N.
      1-3
    • 85''
      1-3
        Paulinho   Rafael
    • 85''
      1-3
        Conceicao M.   Thalis
    • 90+2''
       Fonseca R.goal
      2-3
    • 90+4''
      2-3
      yellow_card Agostinho
    • 90+6''
       Goncalves J.yellow_card
      2-3
    • 90+7''
      2-3
      yellow_card Wakaso A.
    • Tondela vs Leixoes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Alcobia R.
      23 Cascavel
      17 Cuba
      28 Fajardo R.
      4 Goncalves J.
      14 Miranda D.
      70 Simao
      99 Sousa J. (G)
      1 Tear J. P. (G)
      Agostinho 17
      Conceicao M. 7
      Coronas 13
      Dasse E. D. 41
      Godwin O. 80
      Morais T. 28
      Moura R. (G) 1
      Paulinho 11
      Zagbayou H. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Marreco T.
      Martins V.
    • Tondela vs Leixoes: Số liệu thống kê

    • Tondela
      Leixoes
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 13
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 9
      Off Target
      3
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 63
      Attack
      77
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      52
    •