Kết quả Torino vs Juventus, vòng 10 20h00 ngày 16/10

  • Torino 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Torino vs Juventus
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino (Turin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Italia 2022-2023 » vòng 10

    • Torino vs Juventus: Diễn biến chính

    • 70''
        Pellegri P.   Radonjic N.
      0-0
    • 73''
      0-0
        Milik A.   Kean M.
    • 75''
      0-1
      goal Vlahovic D.
    • 78''
        Karamoh Y.   Linetty K.
      0-1
    • 79''
        Singo W.   Aina O.
      0-1
    • 79''
        Zima D.   Djidji K.
      0-1
    • 90''
      0-1
        Paredes L.   Vlahovic D.
    • 90+2''
       Lazaro V. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • Torino vs Juventus: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Adopo M.
      2 Bayeye B. J.
      1 Berisha E. (G)
      4 Buongiorno A.
      36 Garbett M.
      89 Gemello L. (G)
      14 Ilkhan E.
      7 Karamoh Y.
      11 Pellegri P.
      28 Ricci S.
      23 Seck D.
      17 Singo W.
      27 Vojvoda M.
      6 Zima D.
      Bonucci L. 19
      Fagioli N. 44
      Gatti F. 15
      Iling S. 43
      Milik A. 14
      Miretti F. 20
      Paredes L. 32
      Perin M. (G) 36
      Pinsoglio C. (G) 23
      Rugani D. 24
      Soule M. 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Juric I.
      Allegri M.
    • Torino vs Juventus: Số liệu thống kê

    • Torino
      Juventus
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 15
      Shots
      14
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 7
      Off Target
      4
    •  
       
    • 6
      Blocked
      2
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 480
      Pass
      421
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 22
      Heads
      22
    •  
       
    • 6
      Head Success
      16
    •  
       
    • 7
      Saves
      3
    •  
       
    • 13
      Tackles
      22
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 8
      Intercept
      12
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 109
      Attack
      108
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      36
    •