Kết quả Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt, 02h00 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

    • 20''
       Son Heung-Min (Kane H.)goal
      1-1
    • 28''
       Kane H. (Phạt đền)goal
      2-1
    • 36''
       Son Heung-Min (Hojbjerg P.)goal
      3-1
    • 40''
       Bentancur R. (Ngáng chân)yellow_card
      3-1
    • 57''
      3-1
      yellow_card Tuta (Ngáng chân)
    • 59''
      3-1
      yellow_card Hasebe M. (Phi thể thao)
    • 60''
      3-1
      two_yellows Tuta (Kéo áo)
    • 67''
        Bissouma Y.   Bentancur R.
      3-1
    • 67''
        Skipp O.   Richarlison
      3-1
    • 69''
      3-1
        Borre R.   Kolo Muani R.
    • 70''
      3-1
        Smolcic H.   Rode S.
    • 70''
      3-1
        Dina Ebimbe J.   Hasebe M.
    • 70''
      3-1
        Alidou F.   Lenz C.
    • 78''
        Sanchez D.   Dier E.
      3-1
    • 78''
      3-1
        Gotze M.   Kamada D.
    • 84''
       Sessegnon R. (Ngáng chân)yellow_card
      3-1
    • 85''
        Gil B.   Hojbjerg P.
      3-1
    • 86''
        Lucas Moura   Son Heung-Min
      3-1
    • 87''
      3-2
      goal Alidou F. (Gotze M.)
    • 90+1''
      3-2
      yellow_card Smolcic H. (Ngáng chân)
    • 90+2''
       Kane H. (Trượt phạt đền)penalty_off
      3-2
    • Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 38 Bissouma Y.
      33 Davies B.
      2 Doherty M.
      20 Forster F. (G)
      11 Gil B.
      27 Lucas Moura
      14 Perisic I.
      6 Sanchez D.
      29 Sarr P. M.
      4 Skipp O.
      24 Spence D.
      42 White H.
      Alario L. 21
      Alidou F. 11
      Borre R. 19
      Chandler T. 22
      Dina Ebimbe J. 26
      Gotze M. 27
      Grahl J. (G) 31
      Ramaj D. (G) 40
      Smolcic H. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Conte A.
      Glasner O.
    • Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

    • Tottenham Hotspur
      Eintracht Frankfurt
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      11
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 494
      Pass
      460
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 17
      Heads
      17
    •  
       
    • 13
      Head Success
      4
    •  
       
    • 4
      Saves
      5
    •  
       
    • 15
      Tackles
      11
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 13
      Intercept
      6
    •  
       
    • 2
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 78
      Attack
      77
    •  
       
    • 26
      Dangerous Attack
      25
    •