Kết quả Toulouse vs Angers, vòng 11 20h00 ngày 16/10

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
    Angers 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Toulouse vs Angers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadium Municipal (Toulouse)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Pháp 2022-2023 » vòng 11

    • Toulouse vs Angers: Diễn biến chính

    • 31''
       Nicolaisen R. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 33''
      1-1
      goal Bentaleb N.
    • 40''
       van den Boomen B. (Phạt đền)goal
      2-1
    • 48''
       Aboukhlal Z. (Ngã vờ)yellow_card
      2-1
    • 54''
      2-1
        Capelle P.   Doumbia S.
    • 67''
       Spierings S. (Chaibi F.)goal
      3-1
    • 69''
      3-1
        Thioub S.   Valery Y.
    • 69''
      3-1
        Ounahi A.   Hunou A.
    • 72''
        Dallinga T.   Ratao R.
      3-1
    • 73''
       Chaibi F. (Kéo áo)yellow_card
      3-1
    • 75''
        Diarra M.   Dejaegere B.
      3-1
    • 76''
      3-1
      yellow_card Amadou I. (Ngáng chân)
    • 80''
      3-1
        El Melali F.   Sima A.
    • 81''
      3-1
        Salama A.   Boufal S.
    • 83''
        Zanden O.   Rouault A.
      3-1
    • 83''
        Birmancevic V.   Chaibi F.
      3-1
    • 84''
        Genreau D.   Aboukhlal Z.
      3-1
    • 90+3''
      3-2
      goal Salama A. (Capelle P.)
    • Toulouse vs Angers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Birmancevic V.
      27 Dallinga T.
      23 Diarra M.
      5 Genreau D.
      16 Haug K. (G)
      31 Keben K.
      7 Onaiwu A.
      24 Tsingaras T.
      18 Zanden O.
      Bamba A. K. 25
      Bernardoni P. (G) 1
      Blazic M. 5
      Capelle P. 15
      El Melali F. 28
      Ounahi A. 8
      Salama A. 11
      Taibi W. 26
      Thioub S. 92
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Montanier P.
      Baticle G.
    • Toulouse vs Angers: Số liệu thống kê

    • Toulouse
      Angers
    • 2
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      13
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 464
      Pass
      367
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 19
      Heads
      19
    •  
       
    • 11
      Head Success
      8
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 25
      Tackles
      18
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      10
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 23
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 7
      Intercept
      10
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 99
      Attack
      86
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      26
    •