Kết quả Toulouse vs Strasbourg, vòng 12 20h00 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Toulouse 2 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Toulouse vs Strasbourg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadium Municipal (Toulouse)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Pháp 2022-2023 » vòng 12

    • Toulouse vs Strasbourg: Diễn biến chính

    • 40''
       Nicolaisen R. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 44''
       Rouault A. (Nicolaisen R.)goal
      1-0
    • 55''
       Dejaegere B. (Desler M.)goal
      2-0
    • 60''
      2-0
        Pierre-Gabriel R.   Dagba C.
    • 60''
      2-0
        Aholou J.   Thomasson A.
    • 60''
      2-0
        Mothiba L.   Prcic S.
    • 65''
      2-1
      goal Mothiba L. (Pierre-Gabriel R.)
    • 71''
       Nicolaisen R. (Chạm tay)two_yellows
      2-1
    • 72''
      2-1
        Delaine T.   Lienard D.
    • 73''
      2-1
      penalty_off Gameiro K. (Trượt phạt đền)
    • 73''
      2-2
      goal Gameiro K.
    • 74''
        Onaiwu A.   Chaibi F.
      2-2
    • 74''
        Diarra M.   Dejaegere B.
      2-2
    • 81''
        Birmancevic V.   Ratao R.
      2-2
    • 90+3''
        Genreau D.   van den Boomen B.
      2-2
    • Toulouse vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Begraoui Y.
      19 Birmancevic V.
      14 Costa L.
      23 Diarra M.
      5 Genreau D.
      16 Haug K. (G)
      31 Keben K.
      7 Onaiwu A.
      24 Tsingaras T.
      Aholou J. 6
      Delaine T. 3
      Diarra H. 19
      Doukoure I. 29
      Kawashima E. (G) 16
      Mothiba L. 12
      Perrin L. 5
      Pierre-Gabriel R. 18
      Sissoko I. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Montanier P.
      Stephan J.
    • Toulouse vs Strasbourg: Số liệu thống kê

    • Toulouse
      Strasbourg
    • 6
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 19
      Shots
      11
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 12
      Off Target
      6
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 418
      Pass
      450
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 33
      Heads
      25
    •  
       
    • 21
      Head Success
      8
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 9
      Tackles
      10
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 6
      Intercept
      7
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 104
      Attack
      103
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      46
    •