Kết quả Toulouse vs Troyes, vòng 21 01h00 ngày 02/2

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
    Troyes 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Toulouse vs Troyes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadium Municipal (Toulouse)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Pháp 2022-2023 » vòng 21

    • Toulouse vs Troyes: Diễn biến chính

    • 16''
       Dallinga T. (van den Boomen B.)goal
      1-1
    • 20''
      1-1
        Tibidi A.   Balde M.
    • 27''
       Rouault A. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 36''
       Chaibi F. (van den Boomen B.)goal
      2-1
    • 42''
      2-1
      yellow_card Agoume L. (Ngáng chân)
    • 45''
      2-1
      yellow_card Salmier Y. (Ngáng chân)
    • 55''
       van den Boomen B. (Phạt đền)goal
      3-1
    • 63''
        Aboukhlal Z.   Chaibi F.
      3-1
    • 68''
      3-1
        Reine-Adelaide J.   Kouame R.
    • 68''
      3-1
        Bruus A.   Balde T.
    • 71''
        Onaiwu A.   Dallinga T.
      3-1
    • 71''
        Sierro V.   van den Boomen B.
      3-1
    • 75''
      3-1
      yellow_card Porozo J. (Lỗi)
    • 83''
      3-1
        Ripart R.   Tibidi A.
    • 84''
        Birmancevic V.   Ratao R.
      3-1
    • 84''
      3-1
        Hamdi M.   Larouci Y.
    • 84''
        Tsingaras T.   Dejaegere B.
      3-1
    • 88''
       Onaiwu A. (Rouault A.)goal
      4-1
    • Toulouse vs Troyes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Aboukhlal Z.
      19 Birmancevic V.
      14 Costa L.
      23 Diarra M.
      16 Haug K. (G)
      26 Kamanzi W.
      7 Onaiwu A.
      13 Sierro V.
      24 Tsingaras T.
      Bruus A. 19
      Dongmo D. 31
      Lis M. (G) 1
      Moreno M. 21
      Odobert W. 29
      Reine-Adelaide J. 14
      Ripart R. 20
      Tibidi A. 25
      Zoukrou B. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Montanier P.
      Kisnorbo P.
    • Toulouse vs Troyes: Số liệu thống kê

    • Toulouse
      Troyes
    • 8
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      5
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 550
      Pass
      447
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 16
      Heads
      24
    •  
       
    • 5
      Head Success
      15
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 12
      Tackles
      4
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      5
    •  
       
    • 11
      Intercept
      9
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 112
      Attack
      77
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      17
    •