Kết quả Trabzonspor vs Crvena Zvezda, 23h45 ngày 15/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Crvena Zvezda
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Medical Park Stadium (Trabzon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Trabzonspor vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Katai A.   Srnic S.
    • 50''
       Djaniny (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 52''
      1-0
      yellow_card Sanogo S. (Ngáng chân)
    • 59''
      1-0
        Coulibaly K.   Pesic A.
    • 59''
      1-0
        Mustapha I.   Sanogo S.
    • 61''
        Omur A.   Gomez M.
      1-0
    • 61''
        Bardhi E.   Hamsik M.
      1-0
    • 63''
      1-0
      two_yellows Kangwa K. (Lỗi thô bạo)
    • 68''
       Trezeguet (Bakasetas A.)goal
      2-0
    • 69''
        Vitor Hugo   Stryger Larsen J.
      2-0
    • 70''
      2-0
        Nikolic V.   Bukari O.
    • 79''
        Lahtimi M.   Djaniny
      2-0
    • 79''
        Bozok U.   Omur A.
      2-0
    • 83''
      2-0
      yellow_card Katai A. (Kéo áo)
    • 84''
      2-0
        Pankov R.   Kanga G.
    • 89''
      2-1
      goal Nikolic V. (Mustapha I.)
    • 90''
       Elmali E. (Lỗi)yellow_card
      2-1
    • Trabzonspor vs Crvena Zvezda: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Bardhi E.
      9 Bozok U.
      32 Erdogan Y.
      34 Haspolat D.
      80 Lahtimi M.
      98 Moradaoglu K. (G)
      10 Omur A.
      54 Taha M. (G)
      23 Unuvar N.
      13 Vitor Hugo
      Azarovi I. 16
      Coulibaly K. 70
      El Fardou Ben 31
      Gobeljic M. 77
      Ivanic M. 4
      Katai A. 10
      Mitrovic S. 80
      Mustapha I. 18
      Nikolic V. 22
      Pankov R. 6
      Popovic Z. (G) 1
      Vasiljevic N. (G) 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Avci A.
      Milojevic M.
    • Trabzonspor vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê

    • Trabzonspor
      Crvena Zvezda
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 6
      Blocked
      1
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 577
      Pass
      362
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 26
      Heads
      26
    •  
       
    • 15
      Head Success
      11
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 8
      Tackles
      9
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 2
      Intercept
      11
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 135
      Attack
      96
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      32
    •