Kết quả Trabzonspor vs Ferencvarosi TC, 00h45 ngày 04/11

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Ferencvarosi TC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Medical Park Stadium (Trabzon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Trabzonspor vs Ferencvarosi TC: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Omur A. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 47''
      1-0
      yellow_card Mmaee S. (Kéo áo)
    • 51''
       Vitor Hugo (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 61''
      1-0
        Mercier X.   Esiti A.
    • 62''
        Gbamin J.   Hamsik M.
      1-0
    • 62''
        Djaniny   Yazici Y.
      1-0
    • 69''
        Unuvar N.   Omur A.
      1-0
    • 69''
        Bardhi E.   Bakasetas A.
      1-0
    • 81''
       Bartra M. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 82''
      1-0
        Kovacevic A.   Nguen T. C.
    • 85''
        Haspolat D.   Trezeguet
      1-0
    • 88''
      1-0
      yellow_card Vecsei B. (Ngáng chân)
    • 90+1''
      1-0
        Redzic D.   Paszka L.
    • Trabzonspor vs Ferencvarosi TC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Bardhi E.
      9 Bozok U.
      24 Denswil S.
      21 Djaniny
      32 Erdogan Y.
      25 Gbamin J.
      34 Haspolat D.
      80 Lahtimi M.
      98 Moradaoglu K. (G)
      54 Taha M. (G)
      4 Turkmen H.
      23 Unuvar N.
      Bagi A. 57
      Bogdan A. (G) 1
      Botka E. 21
      Kovacevic A. 15
      Manner B. 59
      Mercier X. 7
      Ori L. (G) 62
      Redzic D. 52
      Varga I. 58
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Avci A.
      Cherchesov S.
    • Trabzonspor vs Ferencvarosi TC: Số liệu thống kê

    • Trabzonspor
      Ferencvarosi TC
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 18
      Shots
      6
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 8
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 70%
      Possession (Half-Time)
      30%
    •  
       
    • 723
      Pass
      404
    •  
       
    • 89%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 14
      Heads
      20
    •  
       
    • 5
      Head Success
      12
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 25
      Tackles
      14
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 25
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 6
      Intercept
      9
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 151
      Attack
      80
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      29
    •