Kết quả Trabzonspor vs Monaco, vòng Bảng 02h00 ngày 14/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
    Monaco 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Monaco
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Medical Park Stadium (Trabzon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Trabzonspor vs Monaco: Diễn biến chính

    • 44''
       Sarr M. (Phản lưới)own_goal
      1-0
    • 46''
        Vitor Hugo   Turkmen H.
      1-0
    • 48''
       Vitor Hugo (Bakasetas A.)goal
      2-0
    • 52''
       Denswil S. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-0
    • 57''
       Bardhi E.goal
      3-0
    • 58''
        Omur A.   Djaniny
      3-0
    • 58''
        Siopis M.   Hamsik M.
      3-0
    • 60''
      3-0
        Boadu M.   Embolo B.
    • 60''
      3-0
        Minamino T.   Golovin A.
    • 60''
      3-0
        Martins G.   Diatta K.
    • 63''
      3-0
      yellow_card Fofana Y. (Lỗi)
    • 64''
        Trezeguet   Bardhi E.
      3-0
    • 67''
       Siopis M. (Phi thể thao)yellow_card
      3-0
    • 68''
      3-0
        Volland K.   Ben Yedder W.
    • 69''
       Trezeguetgoal
      4-0
    • 76''
        Erdogan Y.   Elmali E.
      4-0
    • 83''
      4-0
        Jakobs I.   Henrique C.
    • Trabzonspor vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 96 Aydin H. (G)
      32 Erdogan Y.
      34 Haspolat D.
      80 Lahtimi M.
      10 Omur A.
      6 Siopis M.
      19 Stryger Larsen J.
      54 Taha M. (G)
      27 Trezeguet
      23 Unuvar N.
      13 Vitor Hugo
      61 Yazici Y.
      Akliouche M. 21
      Boadu M. 9
      Didillon T. (G) 30
      Jakobs I. 14
      Jean Lucas 11
      Lienard Y. (G) 50
      Magassa S. 41
      Maripan G. 3
      Martins G. 77
      Matazo E. 15
      Minamino T. 18
      Volland K. 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Avci A.
      Clement P.
    • Trabzonspor vs Monaco: Số liệu thống kê

    • Trabzonspor
      Monaco
    • 3
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      8
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      17
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      8
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 419
      Pass
      377
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 20
      Heads
      20
    •  
       
    • 13
      Head Success
      7
    •  
       
    • 4
      Saves
      6
    •  
       
    • 21
      Tackles
      13
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 10
      Intercept
      14
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 93
      Attack
      125
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      56
    •