Kết quả Troyes vs Reims, vòng 9 20h00 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Troyes 4
    ?
    Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
    Reims 2 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Troyes vs Reims
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de l'Aube (Troyes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Pháp 2022-2023 » vòng 9

    • Troyes vs Reims: Diễn biến chính

    • 34''
        Odobert W.   Agoume L.
      0-1
    • 51''
       Odobert W.goal
      1-1
    • 54''
      1-2
      goal Ito J. (Flips A.)
    • 56''
      1-2
      red_card Ito J. (Phi thể thao)
    • 57''
       Gallon G. (Phi thể thao)yellow_card
      1-2
    • 64''
      1-2
        Holm N.   Flips A.
    • 64''
      1-2
        Adeline M.   Balogun F.
    • 64''
        Ugbo I.   Salmier Y.
      1-2
    • 64''
        Bruus A.   Balde T.
      1-2
    • 73''
      1-2
        Diakite I.   van Bergen M.
    • 79''
      1-2
        Doumbia K.   Matusiwa A.
    • 83''
       Bruus A. (Phi thể thao)yellow_card
      1-2
    • 90''
       Porozo J.goal
      2-2
    • 90+4''
      2-2
      yellow_card Diakite I. (Phi thể thao)
    • 90+6''
       Palmer-Brown E. (Phi thể thao)yellow_card
      2-2
    • 90+6''
      2-2
      yellow_card Agbadou E. (Phi thể thao)
    • Troyes vs Reims: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Bruus A.
      24 Chavalerin X.
      12 Conte A.
      5 Dingome T.
      1 Lis M. (G)
      29 Odobert W.
      23 Rami A.
      9 Ugbo I.
      Adeline M. 18
      Diakite I. 41
      Doumbia K. 3
      Holm N. 7
      Keita C. 43
      Koeberle S. 48
      Mbuku N. 11
      Pentz P. (G) 1
      Zeneli A. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Irles B.
      Garcia O.
    • Troyes vs Reims: Số liệu thống kê

    • Troyes
      Reims
    • 10
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 19
      Shots
      5
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      1
    •  
       
    • 7
      Blocked
      2
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 67%
      Possession
      33%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 556
      Pass
      278
    •  
       
    • 89%
      Pass Success
      71%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 21
      Heads
      21
    •  
       
    • 11
      Head Success
      10
    •  
       
    • 0
      Saves
      4
    •  
       
    • 18
      Tackles
      31
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      11
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      31
    •  
       
    • 9
      Intercept
      7
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 138
      Attack
      64
    •  
       
    • 81
      Dangerous Attack
      11
    •