Kết quả Tuynidi vs Australia, vòng Bảng 17h00 ngày 26/11

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Tuynidi vs Australia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Al Janoub Stadium (Al Wakrah)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Tuynidi vs Australia: Diễn biến chính

    • 46''
        Sassi F.   Drager M.
      0-1
    • 64''
      0-1
        Maclaren J.   Duke M.
    • 64''
      0-1
        Hrustic A.   McGree R.
    • 64''
       Abdi A. (Kéo áo)yellow_card
      0-1
    • 67''
        Khazri W.   Laidouni A.
      0-1
    • 73''
        Khenissi T. Y.   Jebali I.
      0-1
    • 73''
        Kechrida W.   Bronn D.
      0-1
    • 75''
      0-1
        Degenek M.   Karacic F.
    • 85''
      0-1
        Baccus K.   Leckie M.
    • 85''
      0-1
        Mabil A.   Goodwin C.
    • 90+3''
       Sassi F. (Chạm tay)yellow_card
      0-1
    • Tuynidi vs Australia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Balbouli A. (G)
      15 Ben Romdhane M. A.
      22 Ben Said B. (G)
      18 Chaaleli G.
      5 Ghandri N.
      26 Hassen M. (G)
      2 Ifa B.
      19 Jaziri S.
      21 Kechrida W.
      10 Khazri W.
      11 Khenissi T. Y.
      12 Maaloul A.
      8 Mejbri H.
      13 Sassi F.
      25 Slimane A.
      Baccus K. 26
      Cummings J. 25
      Degenek M. 2
      Deng T. 20
      Devlin C. 17
      Hrustic A. 10
      King J. 24
      Kuol G. 21
      Mabil A. 11
      Maclaren J. 9
      Redmayne A. (G) 12
      Tilio M. 6
      Vukovic D. (G) 18
      Wright B. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kadri J.
      Arnold G.
    • Tuynidi vs Australia: Số liệu thống kê

    • Tuynidi
      Australia
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 14
      Shots
      9
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      5
    •  
       
    • 6
      Blocked
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 494
      Pass
      351
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      68%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 44
      Heads
      56
    •  
       
    • 26
      Head Success
      24
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 19
      Tackles
      20
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 40
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 8
      Intercept
      11
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 0
      First Corner Kick
      1
    •  
       
    • 1
      First Offside
      0
    •  
       
    • 137
      Attack
      109
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      38
    •