Kết quả Tuynidi vs Pháp, vòng Bảng 22h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Tuynidi vs Pháp
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Education City Stadium (Al Rayyan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Tuynidi vs Pháp: Diễn biến chính

    • 60''
        Jebali I.   Khazri W.
      1-0
    • 63''
      1-0
        Mbappe K.   Coman K.
    • 63''
      1-0
        Rabiot A.   Veretout J.
    • 63''
      1-0
        Saliba W.   Varane R.
    • 73''
      1-0
        Griezmann A.   Fofana Y.
    • 74''
        Chaaleli G.   Ben Romdhane M. A.
      1-0
    • 79''
      1-0
        Dembele O.   Guendouzi M.
    • 83''
        Abdi A.   Slimane A.
      1-0
    • Tuynidi vs Pháp: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Abdi A.
      1 Balbouli A. (G)
      22 Ben Said B. (G)
      6 Bronn D.
      18 Chaaleli G.
      20 Drager M.
      26 Hassen M. (G)
      2 Ifa B.
      19 Jaziri S.
      9 Jebali I.
      11 Khenissi T. Y.
      8 Mejbri H.
      7 Msakni Y.
      13 Sassi F.
      23 Sliti N.
      Areola A. (G) 23
      Dembele O. 11
      Giroud O. 9
      Griezmann A. 7
      Hernandez T. 22
      Kounde J. 5
      Lloris H. (G) 1
      Mbappe K. 10
      Pavard B. 2
      Rabiot A. 14
      Saliba W. 17
      Thuram M. 26
      Upamecano D. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kadri J.
      Deschamps D.
    • Tuynidi vs Pháp: Số liệu thống kê

    • Tuynidi
      Pháp
    • 7
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 6
      Shots
      10
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 0
      Blocked
      4
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 34%
      Possession
      66%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 313
      Pass
      618
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 20
      Heads
      26
    •  
       
    • 10
      Head Success
      13
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 22
      Tackles
      38
    •  
       
    • 3
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 30
      Throw ins
      27
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      37
    •  
       
    • 9
      Intercept
      13
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 1
      First Corner Kick
      0
    •  
       
    • 1
      First Offside
      0
    •  
       
    • 92
      Attack
      149
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      55
    •