Kết quả Twente Enschede vs Cukaricki, 00h00 ngày 12/8

  • Vòng đấu: Vòng loại 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Twente Enschede vs Cukaricki
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: De Grolsch Veste (Enschede)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng loại 3

    • Twente Enschede vs Cukaricki: Diễn biến chính

    • 34''
       Vlap M. (Rots D.)goal
      2-1
    • 54''
      2-1
      yellow_card Badamosi M.
    • 57''
      2-1
        Ivanovic D.   Lucic V.
    • 57''
      2-1
        Ndiaye I.   Adzic L.
    • 62''
      2-1
      yellow_card Ivanovic D.
    • 63''
      2-1
        Miladinovic I.   Kovac S.
    • 71''
        Kjolo M.   Sadilek M.
      2-1
    • 72''
        Tzolis C.   Misidjan V.
      2-1
    • 76''
      2-1
        Spasojevic M.   Badamosi M.
    • 76''
      2-1
        Rogan V.   Stevanovic M.
    • 81''
        Salah-Eddine A.   Smal G.
      2-1
    • 84''
       Tzolis C. (Vlap M.)goal
      3-1
    • 85''
        Cerny V.   Rots D.
      3-1
    • 85''
        Steijn S.   Zerrouki R.
      3-1
    • 90+2''
       Tzolis C. (Salah-Eddine A.)goal
      4-1
    • Twente Enschede vs Cukaricki: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 38 Bruns M.
      7 Cerny V.
      26 Cleonise D.
      16 El Maach I. (G)
      24 Everink L.
      21 Kjolo M.
      4 Pleguezuelo J.
      17 Salah-Eddine A.
      14 Steijn S.
      22 Tyton P. (G)
      19 Tzolis C.
      27 Ugalde M.
      Belic N. (G) 1
      Docic M. 5
      Drezgic U. 26
      Ivanovic D. 10
      Lukic J. 88
      Miladinovic I. 45
      Ndiaye I. 72
      Petkovic N. 44
      Puskaric D. 21
      Rogan V. 2
      Spasojevic M. 28
      Tosic N. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jans R.
      Kerkez D.
    • Twente Enschede vs Cukaricki: Số liệu thống kê

    • Twente Enschede
      Cukaricki
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 18
      Shots
      13
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 64%
      Possession
      36%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 493
      Pass
      265
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 11
      Head Success
      19
    •  
       
    • 7
      Saves
      5
    •  
       
    • 23
      Tackles
      21
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 13
      Intercept
      15
    •  
       
    • 95
      Attack
      90
    •  
       
    • 70
      Dangerous Attack
      50
    •